cà mèng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà mèng+ adj
- Bad, inferior, worthless
- chiếc đồng hồ cà mèng
a watch of inferior quality
- bọn người cà mèng
a group of worthless people
- chiếc đồng hồ cà mèng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà mèng"
Lượt xem: 649